bẩn chật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩn chật+ verb
- to be in want
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩn chật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẩn chật":
biến chất bền chặt bẩn chật bản chất - Những từ có chứa "bẩn chật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 572